Hyundai Tuyên Quang
Hyundai Tuyên Quang
HYUNDAI ELANTRA

THỨC TỈNH BẢN LĨNH

Hyundai Elantra

THỨC TỈNH BẢN LĨNH

Chỉ từ:  599.000.000đ

Giá trên chưa bao gồm khuyến mại. Vui lòng liên hệ hotline: 0961 09 96 96 hoặc để lại thông tin để được tư vấn chính sách bán hàng Tốt Nhất.

Elantra
Cảm nhận 360°
  • Trắng 1
  • Trắng 2
  • Trắng 3
  • Trắng 4
  • Trắng 5
  • Trắng 6
  • Trắng 7
  • Trắng 8
  • Trắng 9
  • Trắng 10
  • Trắng 11
  • Trắng 12
  • Trắng 13
  • Trắng 14
  • Trắng 15
  • Trắng 16
  • Trắng 17
  • Trắng 18
  • Trắng 19
  • Trắng 20
  • Trắng 21
  • Trắng 22
  • Trắng 23
  • Trắng 24
  • Trắng 25
  • Trắng 26
  • Trắng 27
  • Trắng 28
  • Trắng 29
  • Trắng 30
  • Trắng 31
  • Trắng 32
  • Trắng 33
  • Trắng 34
  • Trắng 35

Trắng

  • Xanh Dương 1
  • Xanh Dương 2
  • Xanh Dương 3
  • Xanh Dương 4
  • Xanh Dương 5
  • Xanh Dương 6
  • Xanh Dương 7
  • Xanh Dương 8
  • Xanh Dương 9
  • Xanh Dương 10
  • Xanh Dương 11
  • Xanh Dương 12
  • Xanh Dương 13
  • Xanh Dương 14
  • Xanh Dương 15
  • Xanh Dương 16
  • Xanh Dương 17
  • Xanh Dương 18
  • Xanh Dương 19
  • Xanh Dương 20
  • Xanh Dương 21
  • Xanh Dương 22
  • Xanh Dương 23
  • Xanh Dương 24
  • Xanh Dương 25
  • Xanh Dương 26
  • Xanh Dương 27
  • Xanh Dương 28
  • Xanh Dương 29
  • Xanh Dương 30
  • Xanh Dương 31
  • Xanh Dương 32
  • Xanh Dương 33
  • Xanh Dương 34
  • Xanh Dương 35

Xanh Dương

  • Đen 1
  • Đen 2
  • Đen 3
  • Đen 4
  • Đen 5
  • Đen 6
  • Đen 7
  • Đen 8
  • Đen 9
  • Đen 10
  • Đen 11
  • Đen 12
  • Đen 13
  • Đen 14
  • Đen 15
  • Đen 16
  • Đen 17
  • Đen 18
  • Đen 19
  • Đen 20
  • Đen 21
  • Đen 22
  • Đen 23
  • Đen 24
  • Đen 25
  • Đen 26
  • Đen 27
  • Đen 28
  • Đen 29
  • Đen 30
  • Đen 31
  • Đen 32
  • Đen 33
  • Đen 34
  • Đen 35
  • Đen 36

Đen

  • Đỏ 1
  • Đỏ 2
  • Đỏ 3
  • Đỏ 4
  • Đỏ 5
  • Đỏ 6
  • Đỏ 7
  • Đỏ 8
  • Đỏ 9
  • Đỏ 10
  • Đỏ 11
  • Đỏ 12
  • Đỏ 13
  • Đỏ 14
  • Đỏ 15
  • Đỏ 16
  • Đỏ 17
  • Đỏ 18
  • Đỏ 19
  • Đỏ 20
  • Đỏ 21
  • Đỏ 22
  • Đỏ 23
  • Đỏ 24
  • Đỏ 25
  • Đỏ 26
  • Đỏ 27
  • Đỏ 28
  • Đỏ 29
  • Đỏ 30
  • Đỏ 31
  • Đỏ 32
  • Đỏ 33
  • Đỏ 34
  • Đỏ 35
  • Đỏ 36

Đỏ

  • Ghi vàng 1
  • Ghi vàng 2

Ghi vàng

  • Xám kim loại 1
  • Xám kim loại 2
  • Xám kim loại 3
  • Xám kim loại 4
  • Xám kim loại 5
  • Xám kim loại 6
  • Xám kim loại 7
  • Xám kim loại 8
  • Xám kim loại 9
  • Xám kim loại 10
  • Xám kim loại 11
  • Xám kim loại 12
  • Xám kim loại 13
  • Xám kim loại 14
  • Xám kim loại 15
  • Xám kim loại 16
  • Xám kim loại 17
  • Xám kim loại 18
  • Xám kim loại 19
  • Xám kim loại 20
  • Xám kim loại 21
  • Xám kim loại 22
  • Xám kim loại 23
  • Xám kim loại 24
  • Xám kim loại 25
  • Xám kim loại 26
  • Xám kim loại 27
  • Xám kim loại 28
  • Xám kim loại 29
  • Xám kim loại 30
  • Xám kim loại 31
  • Xám kim loại 32
  • Xám kim loại 33

Xám kim loại

  • Trắng
  • Xanh Dương
  • Đen
  • Đỏ
  • Ghi vàng
  • Xám kim loại
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Hãy khởi động và tiến về phía trước

Dám thách thức hiện thực và tìm thấy lòng dũng cảm mà không sợ thất bại. Mở ra thế giới ngày mai bằng các tiêu chuẩn của riêng bạn, không phải của thế giới. Dám là chính mính.

Câu trả lời chính là bạn

Đứng vững. Có niềm tin vào chính mình, Năng lực thực sự của bạn sẽ được giải phóng.

Đặt câu hỏi với những định kiến cũ

Thiết kế ‘Parametric Dynamics’ làm nổi bật tính thẩm mỹ hình học của phần mui kéo dài và các đường nét kiểu dáng đẹp, hoàn thiện phong cách sáng tạo và có tầm nhìn xa.

Mang ánh đèn sân khấu đến với bạn

Lớn hơn, dài hơn và thấp hơn bao giờ hết. Vẻ ngoài thể thao và những đường nét trau chuốt của Elantra làm nổi bật sự hiện diện táo bạo của nó.

 

THIẾT KẾ NGOẠI THẤT

MẶT TRƯỚC

Lưới tản nhiệt "Parametric Jewel Pattern"

Thiết kế kiểu "Parametric Jewel Pattern" làm nổi bật chiều sâu của lưới tản nhiệt phía trước, làm cho nó giống như những viên đá quý cắt kim cương cùng đèn pha phía trước táo bạo và kéo dài kết hợp với nhau để mang lại cho Elantra vẻ thể thao.

Đèn ban ngày (DRL) nằm ngang kéo dài hết phần cản trước

Đèn chiếu sáng dạng LED

Lưới tản nhiệt Parametric

MẶT BÊN

Bề mặt "Parametric Jewel"

Ba phần xuất hiện từ ba đường kẻ đậm cắt nhau tại một điểm, tạo ra ba màu ánh sáng khác nhau.

Vành 16 inch

Vành 16 inch

Vành 18 inch (N Line)

MẶT SAU

Cụm đèn hậu sắc sảo đặc trưng

Cánh lướt gió sắc sảo tại đuôi xe và cụm đèn hậu tích hợp tất cả trong một - đại diện cho Hyundai với thiết kế hình chữ H riêng biệt - giúp tạo ra một diện mạo phía sau công nghệ cao, tương lai.

Cụm đèn hậu dạng LED (1.6 AT) 

Cụm đèn hậu dạng LED (2.0 AT/ N Line)

THIẾT KẾ NỘI THẤT

Khoang lái gợi cảm

Khoang lái của All New Elantra giống như buồng lái của phi công. Giúp người lái kiểm soát tốt hơn và dễ dàng hơn

Giao diện trực quan

Màn hình thông tin và màn hình giải trí có cùng kích thước 10,25” mang đến cho khách hàng trải nghiệm hoàn toàn đắm chìm trong công nghệ cao cùng với tầm nhìn toàn cảnh tích hợp liền mạch. Thiết kế màn hình giải trí nghiêng 10 độ về phía người lái để việc điều khiển dễ dàng hơn và trải nghiệm công nghệ được trọn vẹn hơn

VẬN HÀNH

Dành cho những người tham vọng, táo bạo cùng sự phi thường

Nền tảng thế hệ thứ 3 mới được phát triển của Elantra mang lại khả năng xử lý nhanh nhẹn và ổn định được hỗ trợ bởi động cơ tiết kiệm nhiên liệu, mang đến cho bạn hiệu suất lái xe tối ưu mọi lúc mọi nơi.

Hyundai Tuyên Quang Việt Nam

Động cơ Gamma 1.6

Hyundai Tuyên Quang Việt Nam

Động cơ NU 2.0 MPI

Động cơ Smartstream G1.6 Turbo T-GDi

AN TOÀN

Hệ thống cân bằng điện tử ESC

Hệ thống cân bằng điện tử ESC sẽ phát hiện tình trạng mất kiểm soát của xe khi phanh hay chuyển hướng, đồng thời sẽ có những tác động kịp thời lên hệ thống phanh và truyền động giúp chiếc xe nhanh chóng có lại được tình trạng cân bằng và an toàn.

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC

Hệ thống HAC sẽ giúp chiếc xe giữ nguyên vị trí đang dừng khi xe đỗ ở ngang dốc, xe sẽ di chuyển khi tài xế chuyển sang bàn đạp ga giúp bạn dễ dàng tiếp tục cuộc hành trình mà không lo xe bị tụt dốc.

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS bao gồm các cảm biến điều tiết lực phanh của bạn tác động lên đĩa phanh, giúp giảm tốc nhanh chóng nhưng vẫn đảm bảo hướng đánh lái của vô lăng giúp xe đi đúng hướng tránh va chạm.

Hyundai Tuyên Quang Việt Nam

Hyundai Tuyên Quang Việt Nam

Khung ép cường lực

Hyundai Tuyên Quang Việt Nam

Phanh Tay điện tử

Hyundai Tuyên Quang Việt Nam

Cảm biến lùi

 

TIỆN NGHI

 

Hyundai Tuyên Quang Việt Nam

Màn hình thông tin Full LCD 10.25 inch

Hyundai Tuyên Quang Việt Nam

Màn hình giải trí 10.25 inch

Hyundai Tuyên Quang Việt Nam

Điều hoà tự động 2 vùng độc lập

Hyundai Tuyên Quang Việt Nam

Làm mát và sưởi hàng ghế trước

Hyundai Tuyên Quang Việt Nam

Sạc không dây

Hyundai Tuyên Quang Việt Nam

Phanh tay điện tử

 

THÔNG SỐ XE
 Kích thước & Trọng lượng
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 4675 x 1825 x 1440
Chiều dài cơ sở (mm) 2720
Khoảng sáng gầm xe (mm) 150
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) 47
Động Cơ, Hộp số & Vận hành
Động cơ Gamma 1.6 MPI
Dung tích xi lanh (cc) 1.591
Công suất cực đại (PS/rpm) 128/6300
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 155/4850
Hộp số 6 AT
Hệ thống dẫn động FWD
Phanh trước/sau Đĩa / Đĩa
Hệ thống treo trước McPherson
Hệ thống treo sau Thanh cân bằng
Trợ lực lái Điện
Thông số lốp 195/65R15
Chất liệu lazang Hợp kim nhôm
Ngoại thất
Cụm đèn pha (pha/cos) Bi-Halogen
Đèn ban ngày Halogen
Đèn pha tự động
Gạt mưa tự động -
Đèn hậu dạng LED -
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện
Ăng ten Vây cá
Cốp điện thông minh
Nội thất
Vô lăng bọc da -
Ghế da cao cấp -
Ghế lái chỉnh điện -
Lẫy chuyển số sau vô lăng -
Sưởi & Làm mát hàng ghế trước -
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập -
Màn hình đa thông tin 4.2"
Màn hình giải trí cảm ứng 10.25 inch
Số loa 4
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
Smart key có chức năng khởi động từ xa
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold -
Chế độ lái
Sạc không dây chuẩn Qi -
Màu nội thất Đen
An toàn
Camera lùi
Cảm biến lùi -
Cảm biến áp suất lốp
Cân bằng điện tử ESC
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bổ lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer
Số túi khí 2

 

MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (LÍT/100 KM)
Phiên bản Trong đô thị
(l/100km)
Ngoài đô thị
(l/100km)
Hỗn hợp
(l/100km)
1.6 AT Tiêu chuẩn 9.5 5.6 7.0
1.6 AT 9.5 5.6 7.0
2.0 AT 10 5.63 7.0
N LINE 7.72 4.76 5.83

 

Ghi chú:

  • Các giá trị trên đây là kết quả của các cuộc kiểm tra nội bộ và có thể thay đổi sau khi được kiểm nghiệm lại.
  • Xe thực tế có thể có đôi chút khác biệt so với hình ảnh trong catalogue.
  • Hyundai có quyền thay đổi các thông số kỹ thuật và trang thiết bị mà không cần báo trước.
  • Màu sắc in trong catalogue có thể sai khác nhỏ so với màu sắc thực tế.
  • Vui lòng liên hệ với đại lý để biết thêm chi tiết.
 Kích thước & Trọng lượng
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 4675 x 1825 x 1440
Chiều dài cơ sở (mm) 2720
Khoảng sáng gầm xe (mm) 150
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) 47
Động Cơ, Hộp số & Vận hành
Động cơ Gamma 1.6 MPI
Dung tích xi lanh (cc) 1.591
Công suất cực đại (PS/rpm) 128/6300
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 155/4850
Hộp số 6 AT
Hệ thống dẫn động FWD
Phanh trước/sau Đĩa / Đĩa
Hệ thống treo trước McPherson
Hệ thống treo sau Thanh cân bằng
Trợ lực lái Điện
Thông số lốp 205/55R16
Chất liệu lazang Hợp kim nhôm
Ngoại thất
Cụm đèn pha (pha/cos)
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động
Gạt mưa tự động
Đèn hậu dạng LED
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện
Ăng ten Vây cá
Cốp điện thông minh
Nội thất
Vô lăng bọc da
Ghế da cao cấp
Ghế lái chỉnh điện -
Lẫy chuyển số sau vô lăng -
Sưởi & Làm mát hàng ghế trước -
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập
Màn hình đa thông tin Full Digital 10.25"
Màn hình giải trí cảm ứng 10.25 inch
Số loa 6
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
Smart key có chức năng khởi động từ xa
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold
Chế độ lái
Sạc không dây chuẩn Qi
Màu nội thất Đen
An toàn
Camera lùi
Cảm biến lùi Sau
Cảm biến áp suất lốp
Cân bằng điện tử ESC
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bổ lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer
Số túi khí 6

 

MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (LÍT/100 KM)
Phiên bản Trong đô thị
(l/100km)
Ngoài đô thị
(l/100km)
Hỗn hợp
(l/100km)
1.6 AT Tiêu chuẩn 9.5 5.6 7.0
1.6 AT 9.5 5.6 7.0
2.0 AT 10 5.63 7.0
N LINE 7.72 4.76 5.83

 

Ghi chú:

  • Các giá trị trên đây là kết quả của các cuộc kiểm tra nội bộ và có thể thay đổi sau khi được kiểm nghiệm lại.
  • Xe thực tế có thể có đôi chút khác biệt so với hình ảnh trong catalogue.
  • Hyundai có quyền thay đổi các thông số kỹ thuật và trang thiết bị mà không cần báo trước.
  • Màu sắc in trong catalogue có thể sai khác nhỏ so với màu sắc thực tế.
  • Vui lòng liên hệ với đại lý để biết thêm chi tiết.
 Kích thước & Trọng lượng
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 4675 x 1825 x 1440
Chiều dài cơ sở (mm) 2720
Khoảng sáng gầm xe (mm) 150
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) 47
Động Cơ, Hộp số & Vận hành
Động cơ Nu 2.0 MPI
Dung tích xi lanh (cc) 1.999
Công suất cực đại (PS/rpm) 159/6200
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 192/4500
Hộp số 6 AT
Hệ thống dẫn động FWD
Phanh trước/sau Đĩa / Đĩa
Hệ thống treo trước McPherson
Hệ thống treo sau Thanh cân bằng
Trợ lực lái Điện
Thông số lốp 225/45R17
Chất liệu lazang Hợp kim nhôm
Ngoại thất
Cụm đèn pha (pha/cos)
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động
Gạt mưa tự động
Đèn hậu dạng LED
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện
Ăng ten Vây cá
Cốp điện thông minh
Nội thất
Vô lăng bọc da
Ghế da cao cấp
Ghế lái chỉnh điện
Lẫy chuyển số sau vô lăng -
Sưởi & Làm mát hàng ghế trước
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập
Màn hình đa thông tin Full Digital 10.25"
Màn hình giải trí cảm ứng 10.25 inch
Số loa 6
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
Smart key có chức năng khởi động từ xa
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold
Chế độ lái
Sạc không dây chuẩn Qi
Màu nội thất Đen
An toàn
Camera lùi
Cảm biến lùi Trước & Sau
Cảm biến áp suất lốp
Cân bằng điện tử ESC
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bổ lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer
Số túi khí 6

 

MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (LÍT/100 KM)
Phiên bản Trong đô thị
(l/100km)
Ngoài đô thị
(l/100km)
Hỗn hợp
(l/100km)
1.6 AT Tiêu chuẩn 9.5 5.6 7.0
1.6 AT 9.5 5.6 7.0
2.0 AT 10 5.63 7.0
N LINE 7.72 4.76 5.83

 

Ghi chú:

  • Các giá trị trên đây là kết quả của các cuộc kiểm tra nội bộ và có thể thay đổi sau khi được kiểm nghiệm lại.
  • Xe thực tế có thể có đôi chút khác biệt so với hình ảnh trong catalogue.
  • Hyundai có quyền thay đổi các thông số kỹ thuật và trang thiết bị mà không cần báo trước.
  • Màu sắc in trong catalogue có thể sai khác nhỏ so với màu sắc thực tế.
  • Vui lòng liên hệ với đại lý để biết thêm chi tiết.
 Kích thước & Trọng lượng
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 4675 x 1825 x 1440
Chiều dài cơ sở (mm) 2720
Khoảng sáng gầm xe (mm) 150
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) 47
Động Cơ, Hộp số & Vận hành
Động cơ Smartstream1.6 T-GDI
Dung tích xi lanh (cc) 1.598
Công suất cực đại (PS/rpm) 204/6000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 265/1500~4500
Hộp số 7 DCT
Hệ thống dẫn động FWD
Phanh trước/sau Đĩa / Đĩa
Hệ thống treo trước McPherson
Hệ thống treo sau Liên kết đa điểm
Trợ lực lái Điện
Thông số lốp 235/40R18
Chất liệu lazang Hợp kim nhôm
Ngoại thất
Cụm đèn pha (pha/cos)
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động
Gạt mưa tự động
Đèn hậu dạng LED
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện
Ăng ten Vây cá
Cốp điện thông minh
Nội thất
Vô lăng bọc da
Ghế da cao cấp
Ghế lái chỉnh điện
Lẫy chuyển số sau vô lăng
Sưởi & Làm mát hàng ghế trước
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập
Màn hình đa thông tin Full Digital 10.25"
Màn hình giải trí cảm ứng 10.25 inch
Số loa 6
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
Smart key có chức năng khởi động từ xa
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold
Chế độ lái
Sạc không dây chuẩn Qi
Màu nội thất Đen chỉ đỏ
An toàn
Camera lùi
Cảm biến lùi Trước & Sau
Cảm biến áp suất lốp
Cân bằng điện tử ESC
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bổ lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer
Số túi khí 6

 

MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (LÍT/100 KM)
Phiên bản Trong đô thị
(l/100km)
Ngoài đô thị
(l/100km)
Hỗn hợp
(l/100km)
1.6 AT Tiêu chuẩn 9.5 5.6 7.0
1.6 AT 9.5 5.6 7.0
2.0 AT 10 5.63 7.0
N LINE 7.72 4.76 5.83

 

Ghi chú:

  • Các giá trị trên đây là kết quả của các cuộc kiểm tra nội bộ và có thể thay đổi sau khi được kiểm nghiệm lại.
  • Xe thực tế có thể có đôi chút khác biệt so với hình ảnh trong catalogue.
  • Hyundai có quyền thay đổi các thông số kỹ thuật và trang thiết bị mà không cần báo trước.
  • Màu sắc in trong catalogue có thể sai khác nhỏ so với màu sắc thực tế.
  • Vui lòng liên hệ với đại lý để biết thêm chi tiết.
0961 09 96 96