NHẤN NÚT KHỞI ĐỘNG CUỘC SỐNG MỚI
- Thiết kế hiện đại, thể thao
- Nội thất cao cấp, sang trọng và phong cách
Chỉ từ: 380.000.000 đ
Giá trên chưa bao gồm khuyến mại. Vui lòng liên hệ hotline: 0961 09 96 96 hoặc để lại thông tin để được tư vấn chính sách bán hàng Tốt Nhất.
Đỏ
Xanh
Trắng
Bạc xám
Vàng cát
Không gian rộng rãi trong một thiết kế nhỏ gọn
Grand i10 sở hữu kích thước lớn hàng đầu phân khúc, đem đến một không gian thoải mái tối đa. Bên cạnh đó là sự tỉ mỉ, tinh tế trên các chi tiết cùng các tiện ích.
Thiết kế đậm chất thể thao
Grand i10 All New thu hút mọi ánh nhìn trên mọi góc độ với các đường nét thời trang thể thao phá cách mang màu sắc của nghệ thuật đương đại
Cụm đèn ban ngày DRL (Daytime Running Light) được thiết kế phá cách dạng boomeran |
Đèn hậu dạng LED thiết kế cách điệu, đồng bộ với cụm đèn phía trước |
Vành hợp kim 15 inch cao cấp tạo hình trẻ trung |
Tiện nghi & an toàn trên từng cây số
Khoang nội thất của Grand i10 All New là tất cả những gì bạn cần. Đó là sự rộng rãi của không gian kết hợp cùng các tính năng an toàn vượt tầm phân khúc.
Cụm điểu chỉnh media tích hợp nhận diện giọng nói |
Màn hình giải trí 8 inch |
2 túi khí cho hàng ghế trước |
Mặt trước
Mặt trước thiết kế thể thao mạnh mẽ
Kích thích thị giác bằng lưới tản nhiệt thác nước mới cùng cụm đèn ban ngày DRL thiết kế phá cách dạng boomerang và đèn sương mù.
Cụm đèn ban ngày DRL (Daytime Running Light) được thiết kế phá cách dạng boomerang |
Đèn sương mù tích hợp trên cản trước thể thao |
Cạnh bên
Gương chiếu hậu gập điện tích hợp sưởi gương |
Tay nắm cửa mạ chrome |
Vành hợp kim 15 inch cao cấp tạo hình trẻ trung |
Mặt sau
Đèn hậu dạng LED thiết kế cách điệu, đồng bộ với cụm đèn phía trước |
Đèn phanh trên cao |
Tiện nghi trên từng cây số
Khoang nội thất của Grand i10 All New là tất cả những gì bạn cần. Đó là sự rộng rãi của không gian kết hợp cùng sự tỉ mỉ, tinh tế trên các chi tiết cùng các tiện ích vượt tầm phân khúc.
Màn hình tầm trung cảm ứng 8 inch
màn hình cảm ứng trung tâm kích cỡ 8 inch đa chức năng, hỗ trợ giải trí với các kết nối các chức năng Bluetooth/MP3/Radio, hỗ trợ kết nối Apple Carplay và Android Auto, cùng với bản đồ tích hợp
Màn hình thông tin LCD 5.3 inch
Màn hình thông tin dạng semi-digital cung cấp đầy đủ các thông tin trực quan cho người lái
Cụm điểu chỉnh media tích hợp nhận diện giọng nói
Dễ dàng điều chỉnh media với cụm nút tích hợp và chức năng nhận diện giọng nói.
Khả năng vận hành xuất sắc
Grand i10 được tối ưu với hệ thống khung gầm, động cơ, hộp số đem đến khả năng vận hành xuất sắc, cân bằng giữa những yếu tố bền bỉ và tiết kiệm.
Động cơ Kappa 1.2L
Động cơ 4 xylanh Kappa dung tích 1.2L, đi cùng công nghệ van biến thiên Dual VTVT, cho công suất cực đại 87 mã lực tại 6.000 vòng/phút và moment xoắn 114 Nm tại 4.000 vòng/phút.
Hộp số sàn |
Hộp số tự động |
An toàn vượt trội
Cảm biến va chạm phía sau
Camera lùi hỗ trợ đỗ xe
Hệ thống khung mới cứng vững hơn với thép cường độ cao AHSS
Hệ thống an toàn 2 túi khí
Công nghệ đỉnh cao tích hợp trong một chiếc xe nhỏ gọn
Những chuyến hành trình của bạn sẽ trở nên thú vị với những công nghệ tiện ích được trang bị bên trong Grand i10
Màn hình tầm trung cảm ứng 8 inch
Màn hình cảm ứng trung tâm kích cỡ 8 inch đa chức năng, hỗ trợ giải trí với các kết nối các chức năng Bluetooth/MP3/Radio, hỗ trợ kết nối Apple Carplay và Android Auto, cùng với bản đồ tích hợp
Màn hình thông tin LCD 5.3 inch
Màn hình thông tin dạng semi-digital cung cấp đầy đủ các thông tin trực quan cho người lái
Camera lùi |
Cảm biến áp suất lốp |
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế 2 |
Kích thước & Trọng lượng | |
---|---|
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 3,995 x 1,680 x 1,520 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.450 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 157 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 37 |
Động Cơ, Hộp số & Vận hành | |
Động cơ | Kappa 1.2 MPI |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.197 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 83/6,000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 114/4,000 |
Hộp số | 5 MT |
Hệ thống dẫn động | Dẫn động cầu trước |
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống |
Hệ thống treo trước | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện |
Thông số lốp | 165/70R14 |
Lốp dự phòng | Vành cùng cỡ |
Chất liệu lazang | Vành thép |
Ngoại thất | |
Cụm đèn pha (pha/cos) | Halogen |
Đèn ban ngày | |
Đèn sương mù phía trước | |
Gương chiếu hậu chỉnh điện | Có |
Tay nắm cửa mạ crom | |
Ăng ten | Dạng dây |
Nội thất | |
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng | Có |
Vô lăng bọc da | |
Chất liệu ghế | Nỉ |
Màu nội thất | Đen đỏ |
Chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 4 hướng |
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái | Chỉnh điện |
Điều hòa | Chỉnh cơ |
Cụm màn thông tin | 2.8 inch |
Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường. | |
Hệ thống giải trí | |
Số loa | 4 |
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói | |
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2 | Có |
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm | |
An toàn | |
Camera lùi | |
Cảm biến lùi | |
Cảm biến áp suất lốp | |
Chống bó cứng phanh ABS | |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | |
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | Có |
Số túi khí | 1 |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (LÍT/100 KM) | |||
---|---|---|---|
Phiên bản | Trong đô thị (l/100km) |
Ngoài đô thị (l/100km) |
Hỗn hợp (l/100km) |
1.2 MT Tiêu chuẩn | 6,8 | 4,6 | 5,4 |
1.2 MT | 6,8 | 4,6 | 5,4 |
1.2 AT | 8,28 | 4,79 | 6,07 |
Ghi chú:
- Các giá trị trên đây là kết quả của các cuộc kiểm tra nội bộ và có thể thay đổi sau khi được kiểm nghiệm lại.
- Xe thực tế có thể có đôi chút khác biệt so với hình ảnh trong catalogue.
- Hyundai Thành Công có quyền thay đổi các thông số kỹ thuật và trang thiết bị mà không cần báo trước.
- Màu sắc in trong catalogue có thể sai khác nhỏ so với màu sắc thực tế.
- Vui lòng liên hệ với đại lý để biết thêm chi tiết.
Kích thước & Trọng lượng | |
---|---|
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 3,995 x 1,680 x 1,520 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.450 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 157 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 37 |
Động Cơ, Hộp số & Vận hành | |
Động cơ | Kappa 1.2 MPI |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.197 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 83/6,000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 114/4,000 |
Hộp số | 4 AT |
Hệ thống dẫn động | Dẫn động cầu trước |
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống |
Hệ thống treo trước | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện |
Thông số lốp | 165/70R14 |
Lốp dự phòng | Vành cùng cỡ |
Chất liệu lazang | Vành thép |
Ngoại thất | |
Cụm đèn pha (pha/cos) | Halogen |
Đèn ban ngày | |
Đèn sương mù phía trước | |
Gương chiếu hậu chỉnh điện | Tích hợp đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa mạ crom | Có |
Ăng ten | Vây cá |
Nội thất | |
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng | Có |
Vô lăng bọc da | |
Chất liệu ghế | Nỉ |
Màu nội thất | Đen Đỏ |
Chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 4 hướng |
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái | Có |
Điều hòa | Chỉnh cơ |
Cụm màn thông tin | 2.8 inch |
Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường. | |
Hệ thống giải trí | |
Số loa | 4 |
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói | Cụm điều khiển media |
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2 | Có |
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm | Có |
An toàn | |
Camera lùi | |
Cảm biến lùi | Có |
Cảm biến áp suất lốp | |
Chống bó cứng phanh ABS | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có |
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | Có |
Số túi khí | 2 |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (LÍT/100 KM) | |||
---|---|---|---|
Phiên bản | Trong đô thị (l/100km) |
Ngoài đô thị (l/100km) |
Hỗn hợp (l/100km) |
1.2 MT Tiêu chuẩn | 6,8 | 4,6 | 5,4 |
1.2 MT | 6,8 | 4,6 | 5,4 |
1.2 AT | 8,28 | 4,79 | 6,07 |
Ghi chú:
- Các giá trị trên đây là kết quả của các cuộc kiểm tra nội bộ và có thể thay đổi sau khi được kiểm nghiệm lại.
- Xe thực tế có thể có đôi chút khác biệt so với hình ảnh trong catalogue.
- Hyundai Thành Công có quyền thay đổi các thông số kỹ thuật và trang thiết bị mà không cần báo trước.
- Màu sắc in trong catalogue có thể sai khác nhỏ so với màu sắc thực tế.
- Vui lòng liên hệ với đại lý để biết thêm chi tiết.
Kích thước & Trọng lượng | |
---|---|
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 3,995 x 1,680 x 1,520 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.450 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 157 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 37 |
Động Cơ, Hộp số & Vận hành | |
Động cơ | Kappa 1.2 MPI |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.197 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 83/6,000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 114/4,000 |
Hộp số | 4 AT |
Hệ thống dẫn động | Dẫn động cầu trước |
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống |
Hệ thống treo trước | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện |
Thông số lốp | 175/60R15 |
Lốp dự phòng | Vành giảm cỡ |
Chất liệu lazang | Vành Đúc hợp kim |
Ngoại thất | |
Cụm đèn pha (pha/cos) | Halogen |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn sương mù phía trước | Halogen Projector |
Gương chiếu hậu chỉnh điện | Có gập điện, tích hợp đèn báo rẽ có sấy |
Tay nắm cửa mạ crom | Có |
Ăng ten | Vây cá |
Nội thất | |
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng | Có |
Vô lăng bọc da | Có |
Chất liệu ghế | Nỉ |
Màu nội thất | Đen Đỏ |
Chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng |
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái | Có |
Điều hòa | Chỉnh cơ |
Cụm màn thông tin | Màn hình LCD 5.3 inch |
Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường. | Có |
Hệ thống giải trí | Bluetooth/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto |
Số loa | 4 |
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói | Có |
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2 | Có |
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm | Có |
An toàn | |
Camera lùi | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có |
Chống bó cứng phanh ABS | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có |
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | Có |
Số túi khí | 2 |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (LÍT/100 KM) | |||
---|---|---|---|
Phiên bản | Trong đô thị (l/100km) |
Ngoài đô thị (l/100km) |
Hỗn hợp (l/100km) |
1.2 MT Tiêu chuẩn | 6,8 | 4,6 | 5,4 |
1.2 MT | 6,8 | 4,6 | 5,4 |
1.2 AT | 8,28 | 4,79 | 6,07 |
Ghi chú:
- Các giá trị trên đây là kết quả của các cuộc kiểm tra nội bộ và có thể thay đổi sau khi được kiểm nghiệm lại.
- Xe thực tế có thể có đôi chút khác biệt so với hình ảnh trong catalogue.
- Hyundai Thành Công có quyền thay đổi các thông số kỹ thuật và trang thiết bị mà không cần báo trước.
- Màu sắc in trong catalogue có thể sai khác nhỏ so với màu sắc thực tế.
- Vui lòng liên hệ với đại lý để biết thêm chi tiết.